• /´betəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm tốt hơn, sự cải tiến, sự cải thiện
    Giá trị (bất động sản) được tăng lên vì điều kiện địa phương

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự hoàn chỉnh

    Xây dựng

    sự cải tạo (đất)
    sự hiện đại hóa

    Kỹ thuật chung

    sự cải tiến

    Kinh tế

    sự cải thiện
    tăng giá trị tự nhiên
    betterment levy
    thuế gia tăng giá trị tự nhiên
    việc cải thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X