• /kən'træktə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
    army contractor
    người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
    (giải phẫu) cơ co

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tôpa

    Vật lý

    sự co do lạnh
    sự co do nguội
    sự co khi nguội

    Xây dựng

    bên thi công
    thầu khoán
    construction contractor
    thầu khoán xây dựng
    demolition contractor
    thầu khoán phá hủy
    form contractor
    thầu khoán ván khuôn
    formwork contractor
    thầu khoán ván khuôn
    general building contractor
    tổng thầu khoán nhà
    general contractor
    thầu khoán chính
    general contractor
    thầu khoán trưởng

    Kỹ thuật chung

    chủ thầu
    building contractor
    chủ thầu xây dựng
    người thầu
    ngót
    người nhận khoán
    người nhận thầu
    sub-contractor
    người nhận thầu lại
    nhà thầu
    Acess, Right of Contractor
    quyền tiếp cận của nhà thầu
    Address for Notes, Contractor
    nhà thầu gửi để báo
    Bankruptcy of Contractor
    nhà thầu bị phá sản
    boring contractor
    nhà thầu khoan
    building and repair contractor
    nhà thầu xây dựng và sửa chữa
    cartage contractor
    nhà thầu khoán vận tải
    Contractor to Keep Site Clear
    nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
    Default of Contractor
    lỗi của nhà thầu
    Default of Contractor in Compliance with Instructions on Improper Work
    nhà thầu không thực hiện việc tháo dỡ di chuyển
    drilling contractor
    nhà thầu khoan
    Failure by Contractor to Submit Drawings
    nhà thầu không trình nộp bản vẽ
    general contractor
    nhà thầu chính
    general contractor
    nhà thầu chung
    General Obligations of Contractor
    nghĩa vụ chung của nhà thầu
    General Obligations of the Contractor
    các nghĩa vụ chung của nhà thầu
    General Responsibilities of Contractor
    trách nhiệm chung của nhà thầu
    haulage contractor
    nhà thầu vận tải
    Inspection of by Contractor Site
    nhà thầu kiểm tra công trường
    Main Contractor
    nhà thầu chính
    Notice to Contractor
    thông báo cho nhà thầu
    Notices to Contractor
    thông báo cho nhà thầu
    prime contractor
    nhà thầu chính
    Provision to Indemnify Contractor
    điều khoản nhà thầu được bồi thường
    Remedies Default of Contractor
    biện pháp sửa chữa của nhà thầu
    Setting Out Obligations of the Contractor
    thực hiện cắm mốc của nhà thầu
    Site, Contractor to Keep Clear
    nhà thầu phải giữ công trình gọn sạch
    rút gọn
    thu nhỏ

    Kinh tế

    người kí kết hợp đồng
    người ký kết hợp đồng
    người nhận thầu
    contractor fee
    phí trả cho người nhận thầu
    plant contractor
    người nhận thầu nhà máy
    nhà đấu thầu
    nhà thầu
    building contractor
    nhà thầu khoán xây dựng
    building contractor
    nhà thầu xây dựng
    prime contractor
    nhà thầu chính
    trucking contractor
    nhà thầu xa vận

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X