-
(đổi hướng từ Cartels)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bunch * , chain , combine , conglomerate , consortium , corporation , crew * , crowd * , gang * , holding company , megacorp , mob * , monopoly , multinational * , outfit * , plunderbund , pool , ring * , syndicate , trust , bloc , coalition , combination , faction , party , ring , anschluss , confederacy , confederation , federation , league , organization , union , challenge , contract , defy , group , letter , mob , pact , paper , ship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ