• /sə:´kʌmfərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường tròn
    Chu vi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chu vi

    Cơ - Điện tử

    đường tròn, chu vi

    Toán & tin

    chu vi (đường tròn)
    chu vi hình tròn
    đưòng tròn
    circumference of a sphere
    đường tròn lớn (của hình cầu)

    Kỹ thuật chung

    đường tròn
    circumference of a sphere
    đường tròn lớn (của hình cầu)
    thiết bị ngoại vi

    Giải thích VN: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.

    vòng tròn
    pitch circumference
    vòng tròn chia bứơc
    vùng lân cận

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X