• (đổi hướng từ Climbs)
    /klaim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự leo trèo
    Vật trèo qua; vật phải trèo lên

    Ngoại động từ

    Leo, trèo, leo trèo

    Nội động từ

    Lên, lên cao
    the aeroplane climbed slowly
    máy bay từ từ lên
    (thực vật học) leo (cây)
    (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới
    to climb to a position
    leo lên tới một địa vị

    Cấu trúc từ

    to climb down
    trèo xuống, tụt xuống
    Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại
    Chịu thua, nhượng bộ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự leo
    sự lên dốc
    sự trườn lên (của đai)

    Giao thông & vận tải

    hành trình lên
    sự lấy độ cao

    Kỹ thuật chung

    nâng lên cao
    lên cao
    leo từng nấc
    sự lên cao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ascension

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X