• (đổi hướng từ Congealed)
    /kən´dʒi:l/

    Thông dụng

    Động từ

    Làm đông lại; đông lại, đóng băng
    his blood was congealed
    (nghĩa bóng) máu anh ta đông lại (vì sợ quá)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kết đông
    đóng băng
    đông đặc lại
    đông lại
    làm đông đặc
    làm đông lạnh

    Kinh tế

    cô lại
    đông lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X