• (đổi hướng từ Corned)
    /kɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cục chai ở chân
    One's pet corn
    Chỗ đau
    to tread on someone's corns

    Xem tread

    Danh từ

    Hạt ngũ cốc
    Cây ngũ cốc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ( (cũng) Indian corn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô
    to acknowledge the corn
    công nhận lời của ai là đúng
    Nhận lỗi
    to carry corn
    (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
    to feel somebody on soft corn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
    to measure another's corn by one's own bushel

    Xem bushel

    Ngoại động từ

    Muối bằng muối hột, muối (thịt...)
    corned beef
    thịt bò muối
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngô
    hạt

    Kinh tế

    cây ngũ cốc
    hạt ngũ cốc

    Địa chất

    hạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X