• /´infərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự suy ra, sự luận ra
    Điều suy ra, điều luận ra; kết luận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    suy luận; kết luận
    chain inference
    suy luận dây truyền
    formal inference
    suy luận hình thức
    immediate inference
    suy luận trực tiếp
    inductive inference
    suy luận quy nạp
    mediate inference
    suy luận gián tiếp, suy luận trung gian
    propositional inference
    suy luận mệnh đề
    statistic(al) inference
    kết luận thống kê


    Kỹ thuật chung

    kết luận
    statistical inference
    kết luận thống kê
    hệ quả
    sự lập luận
    sự suy luận
    sự suy diễn
    suy diễn
    inference engine
    động cơ suy diễn
    suy luận
    chain inference
    suy luận dây chuyền
    chain inference
    suy luận dây truyền
    complete inference system
    hệ thống suy luận đầy đủ
    formal inference
    suy luận hình thức
    immediate inference
    suy luận trực tiếp
    inductive inference
    suy luận quy nạp
    inference control
    sự khống chế suy luận
    inference control
    sự kiểm soát suy luận
    inference engine
    công cụ suy luận
    inference engine
    máy suy luận
    inference programming
    sự lập trình suy luận
    inference rule
    quy tắc suy luận
    inference strategy
    chiến lược suy luận
    mediate inference
    suy luận gián tiếp
    mediate inference
    suy luận trung gian
    propositional inference
    suy luận mệnh đề
    rule of inference
    quy tắc suy luận

    Kinh tế

    suy luận
    statistical inference
    suy luận thống kê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X