• /kʌsp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
    (toán học) điểm lùi
    (thực vật học) mũi nhọn (lá...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) điểm lùi
    cusp of the first kind (simple cusp)
    điểm lùi loại một)
    cusp of the second kind
    điểm lùi loại hai
    double cusp
    điểm tự tiếp xúc


    Xây dựng

    chỏm mũi nhọn

    Giải thích EN: A pointed projection formed at the intersection of two arcs, as in Gothic tracery..

    Giải thích VN: Phần nhô ra hình thành ở giao điểm của hai hình cung thường được thấy trong các họa tiết trang trí theo kiến trúc Gothic.

    mũi (đất)

    Kỹ thuật chung

    chỏm
    điểm lùi
    cusp of the first kind
    điểm lùi loại một
    cusp of the second kind
    điểm lùi loại hai
    đỉnh
    mỏm núi
    mũi
    mũi nhọn
    cusp catastrophe
    đột biến dạng mũi nhọn
    cusp catastrophe
    tai biến dạng mũi nhọn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X