-
(đổi hướng từ Defaming)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asperse , bad-mouth * , belie , besmirch , blacken , blister , calumniate , cast aspersions on , cast slur on , denigrate , detract , discredit , disgrace , dishonor , disparage , do a number on , knock , malign , pan * , put zingers on , roast , scandalize , scorch , slam , smear , speak evil of , stigmatize , throw mud at , traduce , vilify , villainize , vituperate , backbite , slander , slur , tear down , blemish , damage , degrade , foul , injure , lampoon , libel , revile , scandal , smirch , sully , vilipend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ