• (đổi hướng từ Designer's)
    /di´zainə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu).., người thiết kế (vườn, công viên...)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    bộ thiết kế

    Kỹ thuật chung

    người thiết kế
    chief designer
    người thiết kế chính
    chip designer
    người thiết kế chip
    chip designer
    người thiết kế vi mạch
    computer designer
    người thiết kế máy tính
    general designer
    người thiết kế quy hoạch
    interior designer
    người thiết kế nội thất
    job designer
    người thiết kế công việc
    software designer
    người thiết kế phần mềm
    nhà thiết kế
    language designer
    nhà thiết kế ngôn ngữ
    ship designer
    nhà thiết kế tàu
    system designer
    nhà thiết kế hệ thống

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X