• /´kʌt¸bæk/

    Hóa học & vật liệu

    pha loãng

    Giải thích EN: A blending of heavier and lighter oils to bring the heavier ones to desired specifications.

    Giải thích VN: Một hỗn hợp của các dầu nhẹ và dầu nặng hơn để tạo ra những dầu năng hơn với những đặc tính kỹ thuật mong muốn.

    cutback tank
    bể pha loãng
    cutback tank
    thùng pha loãng
    medium curing cutback
    pha loãng nhanh vừa
    rapid curing cutback
    pha loãng nhanh
    slow curing cutback
    pha loãng chậm

    Điện tử & viễn thông

    sự cắt bớt

    Kỹ thuật chung

    cắt bớt

    Kinh tế

    sự giảm bớt
    sụt giảm (về sản xuất,giá cả, chi tiêu, nhân sự...)
    suy thoái

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    increase , raise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X