• /¸disə´fektid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bằng lòng, bất bình, bất mãn; không thân thiện (đối với ai)
    Không trung thành; chống đối lại (chính phủ...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    contented , happy , pleased

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X