-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimatize , accustom , break , break in , breed , bring up , bust , corral , domiciliate , familiarize , gentle , herd , hitch , housetrain , naturalize , raise , reclaim , round up , subdue , teach , train , yoke , domesticize , master , tame , adapt , habituate , housebreak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ