• (đổi hướng từ Domesticated)
    /də´mesti¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)
    Nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
    Khai hoá
    ( (thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X