• /´daun¸tə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế))

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đi xuống
    downturn in the business cycle
    xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh
    suy thoái
    suy vi
    thời kỳ suy thoái (của trạng xuống kinh tế)
    xu thế xuống dốc
    downturn in economy
    xu thế xuống dốc kinh tế

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X