-
Thông dụng
Tính từ
Sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
- a vivid memory
- một kỷ niệm sống động
- a vivid imagination
- một trí tưởng tượng mạnh mẽ
Sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..)
- a vivid description
- một bài mô tả sinh động
- a vivid recollection of some event
- nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , animated , bright , brilliant , clear , colorful , definite , distinct , dramatic , dynamic , eloquent , energetic , expressive , flamboyant , gay , glowing , graphic , highly colored , lifelike , lively , lucid , meaningful , memorable , picturesque , realistic , resplendent , rich , sharp , shining , spirited , stirring , striking , strong , telling , theatrical , true-to-life , vigorous , photographic , pictorial , alive , eidetic , florid , glaring , intense , live , living , piquant , poignant , powerful , radiant , real , trenchant , visual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ