• /´vivid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
    vivid light
    ánh sáng chói lọi
    vivid colour
    màu sắc sặc sỡ
    Mạnh mẽ, đầy sức sống (người)
    Sống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
    a vivid memory
    một kỷ niệm sống động
    a vivid imagination
    một trí tưởng tượng mạnh mẽ
    Sinh động, sâu sắc; đầy hình ảnh (một bài nói..)
    a vivid description
    một bài mô tả sinh động
    a vivid recollection of some event
    nhớ lại một sự kiện một cách sâu sắc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X