• (đổi hướng từ Embroiled)
    /im´brɔil/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm rối rắm
    Lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
    Làm cho (ai) xung đột (với ai)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X