• (đổi hướng từ Ensconcing)
    /in´skɔns/

    Thông dụng

    Động từ

    Để gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu
    to ensconce oneself
    náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)
    a hat ensconced on head
    đội mũ gọn lỏn trên đầu

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X