• (đổi hướng từ Ensnaring)
    /in´snɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bẫy, đánh bẫy, gài bẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X