-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appoint , assign , call , choose , cognominate , commission , decide , denominate , draft , elect , elevate , empower , intend , make , mean , name , offer , present , proffer , propose , purpose , put down for , put up , recommend , slate , slot , specify , submit , suggest , tab , tap , tender , term , designate , select
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ