• (đổi hướng từ Exalting)
    /ig´zɔ:lt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
    to exalt to the skies
    tâng bốc lên tận mây xanh
    ( (thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
    Làm đậm, làm thắm (màu...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tâng bốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X