• (đổi hướng từ Exerted)
    /ɪgˈzɜrt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
    to exert oneself
    cố gắng, ráng sức
    hành xử

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    gây ra (lực)

    Kỹ thuật chung

    tác dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X