-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation , presentiment , presumption , probability , prospect , reliance , supposition , surmise , suspense , trust , view , waiting , expectance , anticipation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ