• (đổi hướng từ Explicating)
    /´ekspli¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phát triển (một nguyên lý...)
    (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giải thích, thuyết minh

    Kỹ thuật chung

    giải thích
    thuyết minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X