-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- characteristic , defect , eccentricity , failing , fault , frailty , idiosyncrasy , infirmity , kink , mannerism , oddity , peculiarity , quirk , shortcoming , singularity , vice , weakness , weak point , deficiency , imperfection
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ