• /fɔibl/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .feeble)

    Nhược điểm, điểm yếu
    Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    strength

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X