-
(đổi hướng từ Forfeited)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cost , damages , fine , loss , mulct , penalty , relinquishment , amercement , confiscation , forfeiture , philopena
verb
- abandon , be deprived of , be stripped of , drop , give over , lose , relinquish , renounce , sacrifice , surrender , amerce , confiscate , default , fine , forego , loss , penalty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ