• (đổi hướng từ Fostered)
    /´fɔstə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nuôi dưỡng, nuôi nấng
    to foster a child
    nuôi nấng một đứa trẻ
    Bồi dưỡng
    to foster musical ability
    bồi dưỡng khả năng về nhạc
    Ấp ủ, nuôi
    to foster hopes for success
    ấp ủ hy vọng thắng lợi
    Thuận lợi cho (điều kiện)
    Khuyến khích, cỗ vũ
    (từ cổ,nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X