-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hạ tầng
- Asian Infrastructure Development Corporation (AIDEC)
- Công ty Phát triển cơ sở hạ tầng châu Á
- ESA COMmunications infrastructure (ESACOM)
- Cơ sở hạ tầng truyền thông ESA
- European Manned Space Infrastructure (EMSI)
- Cơ sở hạ tầng cung cấp các nhà du hành vũ trụ châu Âu
- Global Information Infrastructure (GII)
- hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
- Information Infrastructure Task Force (IITF)
- lực lượng đặc nhiệm về cơ sở hạ tầng thông tin
- Information Infrastructure Technology and Applications (IITA)
- công nghệ và các ứng dụng cơ sở hạ tầng thông tin
- Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
- cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
- National Information Infrastructure (NII)
- hạ tầng cơ sở thông tin mạng
- network infrastructure
- cơ sở hạ tầng mạng
- Open Telecom Infrastructure (OTI)
- cơ sở hạ tầng viễn thông mở
- Public Key Infrastructure (PKI)
- cơ sở hạ tầng khóa công khai
- Public Key Infrastructure Services (PKIS)
- các dịch vụ cơ sở hạ tầng khóa công khai
- Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
- lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
- Unlicensed National Information Infrastructure (UNI)
- cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia không được cấp phép
- World-wide Information Infrastructure (WII)
- hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
Kinh tế
cơ sở hạ tầng
- economic infrastructure
- cơ sở hạ tầng kinh tế
- equipment and infrastructure
- trang thiết bị và cơ sở hạ tầng
- infrastructure expenditure
- chi phí cơ sở hạ tầng
- infrastructure investment
- đầu tư cơ sở hạ tầng
- transportation infrastructure
- cơ sở hạ tầng vận tải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- base , footing , framework , groundwork , root , support , underpinning , foundation , ground , substructure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ