• /´infrə¸strʌktʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơ sở hạ tầng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thiết bị đỡ cố định

    Giải thích EN: Broadly, the underlying structure of any system.

    Giải thích VN: Cấu trúc đỡ cho một hệ thống.

    Hóa học & vật liệu

    hạ tầng kinh tế

    Xây dựng

    kết cấu bên dưới
    kết cấu hạ tầng
    kết cấu móng
    hạ tầng cơ sở

    Giải thích EN: The basic facilities of a country or region, such as roads, bridges, water delivery, and sewage treatment.

    Giải thích VN: Cơ sở vật chất cơ bản của một quốc gia hay một vùng, ví dụ như đường xá, cầu, hệ thống cấp nước, hệ thống xử lý nước thải.

    Kỹ thuật chung

    cấu trúc hạ tầng
    nền móng
    hạ tầng
    Asian Infrastructure Development Corporation (AIDEC)
    Công ty Phát triển cơ sở hạ tầng châu Á
    ESA COMmunications infrastructure (ESACOM)
    Cơ sở hạ tầng truyền thông ESA
    European Manned Space Infrastructure (EMSI)
    Cơ sở hạ tầng cung cấp các nhà du hành vũ trụ châu Âu
    Global Information Infrastructure (GII)
    hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
    Information Infrastructure Task Force (IITF)
    lực lượng đặc nhiệm về cơ sở hạ tầng thông tin
    Information Infrastructure Technology and Applications (IITA)
    công nghệ và các ứng dụng cơ sở hạ tầng thông tin
    Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
    cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
    National Information Infrastructure (NII)
    hạ tầng cơ sở thông tin mạng
    network infrastructure
    cơ sở hạ tầng mạng
    Open Telecom Infrastructure (OTI)
    cơ sở hạ tầng viễn thông mở
    Public Key Infrastructure (PKI)
    cơ sở hạ tầng khóa công khai
    Public Key Infrastructure Services (PKIS)
    các dịch vụ cơ sở hạ tầng khóa công khai
    Standard Based Packet Infrastructure Layer (SBPIL)
    lớp cơ sở hạ tầng gói dựa trên tiêu chuẩn
    Unlicensed National Information Infrastructure (UNI)
    cơ sở hạ tầng thông tin quốc gia không được cấp phép
    World-wide Information Infrastructure (WII)
    hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu

    Kinh tế

    cơ sở hạ tầng
    economic infrastructure
    cơ sở hạ tầng kinh tế
    equipment and infrastructure
    trang thiết bị và cơ sở hạ tầng
    infrastructure expenditure
    chi phí cơ sở hạ tầng
    infrastructure investment
    đầu tư cơ sở hạ tầng
    transportation infrastructure
    cơ sở hạ tầng vận tải

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X