-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bulge , bump , convexedness , convexity , dune , elevation , eminence , excrescence , gibbosity , hill , hummock , hunch , knap , knob , knurl , kyphosis , mound , prominence , protrusion , protuberance , ridge , swell , tumescence , knot , lump , nub , projection , swelling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ