• /'li:dəʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lãnh đạo
    under the leadership of the Communist Party
    dưới sự lãnh đạo của đảng Cộng sản
    Khả năng lãnh đạo; đức tính của người lãnh đạo
    Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lãnh đạo
    individual leadership
    cá nhân lãnh đạo

    Kinh tế

    bộ phận lãnh đạo
    bộ phận người lãnh đạo tập thể lãnh đạo
    đức tính của người lãnh đạo
    sự lãnh đạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X