-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , authority , capacity , command , conduction , control , conveyance , direction , directorship , domination , foresight , hegemony , influence , initiative , management , pilotage , power , preeminence , primacy , skill , superintendency , superiority , supremacy , sway , lead , guidance , helm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ