-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artful , copied , copycat , copying , counterfeit , deceptive , derivative , echoic , emulative , emulous , following , forged , mimetic , mimic , mimicking , mock , onomatopoeic , parrot * , plagiarized , pseudo * , put-on , reflecting , reflective , secondhand , sham * , simulant , apish , slavish , onomatopoetic , a la
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ