• (đổi hướng từ Inquired)
    /in´kwaiə/

    Thông dụng

    Cách viết khác enquire

    Nội động từ

    ( (thường) + into) điều tra, thẩm tra
    to inquire into something
    điều tra việc gì
    ( + after, for) hỏi thăm, hỏi han
    to inquire after somebody
    hỏi thăm ai
    ( + for) hỏi mua; hỏi xin

    Ngoại động từ

    Hỏi
    to inquire the way
    hỏi đường

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dò hỏi

    Kỹ thuật chung

    đòi hỏi

    Kinh tế

    dò hỏi
    hỏi
    hỏi giá

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    answer , respond

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X