-
Thông dụng
Tính từ
Là phương tiện để đem lại cái gì
- he was instrumental in translating many world-famous novels into Vietnamese
- ông ta đã có công dịch nhiều tiểu thuyết nổi tiếng thế giới ra tiếng Việt
(thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện
- instrumental case
- ( (ngôn ngữ học)) cách công cụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , auxiliary , conducive , contributory , helpful , helping , involved , of help , of service , partly responsible , serviceable , subsidiary , useful , assisting , crucial , essential , influential , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ