• /,instru'mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Là phương tiện để đem lại cái gì
    he was instrumental in translating many world-famous novels into Vietnamese
    ông ta đã có công dịch nhiều tiểu thuyết nổi tiếng thế giới ra tiếng Việt
    (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện
    instrumental case
    ( (ngôn ngữ học)) cách công cụ
    (âm nhạc) trình diễn bằng nhạc khí; soạn cho nhạc khí
    instrumental music
    âm nhạc soạn cho nhạc khí

    Danh từ

    (âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
    (ngôn ngữ học) cách công cụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unhelpful , useless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X