• /¸influ´enʃəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ảnh hưởng, có tác dụng
    an influential appeal
    lời kêu gọi có sức thuyết phục
    Có uy thế, có thế lực
    an influential businessman
    một nhà kinh doanh có thế lực


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X