• Hóa học & vật liệu

    góc dẫn

    Cơ - Điện tử

    Góc nghiêng (ren)

    Kỹ thuật chung

    góc nghiêng

    Giải thích EN: The angle made by the tangent to a helix with the plane normal to the axis of the helix.Physics. a positive phase angle arising from an advance in angular placement of one of two sinusoidally varying quantities having the same frequency.. Giải thích VN: Góc tạo bởi đường cong tới một hình xoắn với mặt phẳng của một trục.

    thread lead angle
    góc nghiêng ren
    góc nghiêng (bánh răng)
    góc xoắn ốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X