-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changeable , delirious , dizzy , empty , featherbrained * , fickle , flighty , flippant , foolish , frivolous , gaga , giddy , harebrained * , hazy , punchy * , reeling , rocky , scatterbrained * , shallow , superficial , swimming , swimmy , tired , trifling , vertiginous , whirling , woozy * , faint , silly , unsteady , woozy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ