• (đổi hướng từ Tones)
    /toun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng
    heart tones
    tiếng đập của tim (khi bác sĩ nghe)
    Giọng (lối diễn đạt trong khi nói)
    to speak in an angry tone
    nói giong giận dữ
    Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra)
    the sweet tone of the violin
    tiếng viôlông êm dịu
    Tinh thần chung, đặc điểm chung của cái gì
    overall, the tone of the book is satirical
    nhìn chung, giọng văn của cuốn sách là mỉa mai
    (âm nhạc) quãng trường
    Màu nhẹ, sắc thái (của màu sắc); mức độ (của ánh sáng)
    a carpet in tones of brown and orange
    chiếc thảm có tông màu nâu và da cam
    Tác động chung của màu sắc (sáng và tối)
    a picture in warm tones
    bức tranh có sắc ấm cúng
    Sự rắn chắc hoàn hảo của cơ thể
    to recover tone
    hồi phục sức khoẻ
    to lose tone
    suy nhược
    (nghĩa bóng) vẻ, phong thái
    a tone of elegance
    vẻ tao nhã
    Tín hiệu nghe thấy trên đường dây điện thoại
    that tone means that the number is engaged
    tín hiệu đó có nghĩa là số điện thoại đó đang bận
    Sự lên, xuống giọng; thanh điệu

    Ngoại động từ

    Làm cho có giọng riêng
    Làm cho có sắc điệu
    (âm nhạc) so dây (đàn)

    Nội động từ

    Hoà hợp, ăn nhịp
    the curtains tone with the carpet
    những bức màn hoà hợp với tấm thảm
    to tone down
    bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt
    the apology toned down his anger
    lời xin lỗi làm cho cơn giận của anh ta dịu đi
    Làm cho (màu sắc) dịu đi
    to tone up
    khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra
    exercise tones up the muscles
    sự tập luyện làm cho bắp thịt khoẻ ra
    Làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) âm, tông

    Xây dựng

    giọng
    tone of voice
    giọng nói
    tiếng nói

    Kỹ thuật chung

    độ đậm
    âm thanh
    audio-tone level
    mức tần số âm thanh
    Clock and Tone Module (CTM)
    môđun xung nhịp và âm thanh
    discrete tone
    âm thanh rời rạc
    line-up tone
    âm thanh (đã) chỉnh sắp
    partial tone
    âm thành phần
    periodic tone
    âm thanh tuần hoàn
    round tone
    âm thanh lan tỏa
    standard tone generator
    máy tạo âm thanh chuẩn
    tone band frequency record
    sự ghi tần số dải âm thanh
    tone control
    bộ điều chỉnh âm thanh
    tone control
    điều khiển âm thanh
    tone converter
    máy biên chỉnh âm thanh
    tone converter
    máy biến chỉnh âm thanh
    tone disabler
    bộ ngăn âm thanh
    tone generator
    máy tạo âm thanh
    tone keyer
    chốt khóa điêu chỉnh (âm thanh)
    tone modulation
    sự điều chế âm thanh
    tone oscillator
    bộ dao động âm thanh
    tone quality
    chất lượng âm thanh
    tone reproduction
    sự tái tạo âm thanh
    tone signal
    tín hiệu âm thanh
    âm
    âm điệu
    âm sắc
    âm tổ hợp
    sắc
    sắc độ
    trương lực

    Kinh tế

    đặc điểm chung
    tình trạng chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X