• /´midlmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người môi giới; người trung gian
    to act as a middleman in negotiations between the two nations
    đóng vai trò trung gian trong cuộc đàm phán giữa hai quốc gia

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đại lý
    người môi giới
    người trung gian
    agent middleman
    người trung gian quảng cáo
    retailing middleman
    người trung gian bán lẻ
    wholesaling middleman
    người trung gian bán sỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X