-
Chuyên ngành
Kinh tế
người trung gian
- agent middleman
- người trung gian quảng cáo
- retailing middleman
- người trung gian bán lẻ
- wholesaling middleman
- người trung gian bán sỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , broker , connection , distributor , entrepreneur , fixer , go-between , influence , interagent , interceder , intercessor , intermediate , intermediator , jobber , mediator , representative , salesman , wholesaler , intermediary , commissioner , dealer , factor , huckster , liaison , retailer , salesperson , trader
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ