-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all right , average , common , conventional , decent , fair , fairish , good , indifferent , intermediate , mean , mediocre , medium , moderate , modest , okay , ordinary , passable , run-of-the-mill * , so-so * , tolerable , traditional , unexceptional , unremarkable , so-so
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ