• /´midliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trung bình, vừa phải, bậc trung
    a man of middling size
    một người tầm thước vừa phải
    (thông tục) khá khoẻ mạnh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bậc trung
    cấp hai
    hạng hai
    hệ thống nghiền
    tấm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X