• Hóa học & vật liệu

    dầu khoáng

    Giải thích EN: A colorless liquid petroleum derivative with little discernible odor or taste, widely used as a lubricant and laxative and for various other purposes. Also, LIQUID PETROLATUM, LIQUID PARAFFIN, MEDICINAL OIL, WHITE MINERAL OIL. Giải thích VN: Dẫn xuất của dầu ở dạng lỏng không màu không nhận rõ được mùi, vị được sử dụng rộng rãi làm dầu nhờn, thuốc nhuận tràng và các mục đích khác. Các từ tương đương: LIQUID PETROLATUM, LIQUID PARAFFIN, MEDICINAL OIL, WHITE MINERAL OIL.

    crude mineral oil
    dầu khoáng thô
    light mineral oil
    dầu khoáng nhẹ

    Kỹ thuật chung

    dầu khoáng chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X