-
(đổi hướng từ Chiming)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bell , bong , boom , clang , dong , jingle , knell , sound , strike , tinkle , tintinnabulate , toll , peal , accord , check , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , tally , agree , agreement , be in unison , concord , cymbal , edge , gong , harmony , melody , ring , ting
noun
- accordance , conformance , conformation , conformity , congruence , congruity , correspondence , harmonization , harmony , keeping
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ