-
(đổi hướng từ Leased)
Thông dụng
Danh từ
Hợp đồng cho thuê (bất động sản)
- to take a house on a lease of several years
- thuê một căn nhà có ký hợp đồng trong nhiều năm
- long lease
- hợp đồng cho thuê dài hạn
- to put out to lease
- đem cho thuê
- on a lease
- được cho thuê theo hợp đồng
- to take (have, get) a new lease of life
- lại hoạt động, lại vui sống (sau khi ốm nặng hay sau khi một việc lo buồn)
Chuyên ngành
Kinh tế
cho thuê
- building lease
- hợp đồng cho thuê có xây dựng
- buy-build-sell-lease transaction
- nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê
- derivative lease
- cho thuê lại
- determination of a lease
- sự mãn hạn hợp đồng cho thuê
- duration of a lease
- thời gian cho thuê
- emphyteutic lease
- sự cho thuê lâu dài
- farming lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- finance lease
- cho thuê cấp vốn
- finance lease
- cho thuê vốn
- finance lease
- sự cho thuê tài chính
- financial lease
- hợp đồng cho thuê tài chính
- gross lease
- cho thuê mộc
- gross lease
- cho thuê thô
- ground lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- head lease
- hợp đồng cho thuê chính
- head lease
- sự cho thuê chính
- head-lease
- hợp đồng chính chủ cho thuê
- house lease
- hợp đồng (cho) thuê nhà
- international lease
- sự cho thuê quốc tế
- lease broker
- người môi giới cho thuê
- lease financing
- cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- sự cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- sự cho thuê vốn
- lease insurance
- bảo hiểm cho thuê
- leveraged lease
- hợp đồng cho thuê có vốn vay
- long lease
- hợp đồng cho thuê dài hạn
- net lease
- hợp đồng cho thuê ròng
- ninety-nine-year lease
- hợp đồng cho thuê lâu dài
- renew a lease
- tái tục một hợp đồng cho thuê
- renewal of a lease
- sự tái tục một hợp đồng cho thuê
- sub-lease
- việc cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- cho thuê thứ cấp
- sublease (sub-lease)
- sự cho thuê lại
- tax-oriented lease
- hợp đồng cho thuê nghiêng lợi thế về thuế
- term of a lease
- thời hạn cho thuê
- under lease
- cho thuê lại
hợp đồng thuê mướn
- assignment of lease
- sự chuyển nhượng hợp đồng thuê mướn
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
thuê
- abandoned lease cost
- phí tổn hợp đồng thuê đã bãi bỏ
- assignment of lease
- sự chuyển nhượng hợp đồng thuê mướn
- brokerage lease
- hợp đồng thuê môi giới
- building lease
- hợp đồng cho thuê có xây dựng
- buy-build-sell-lease transaction
- nghiệp vụ mua -xây dựng-bán-cho thuê
- cancelable lease
- hợp đồng thuê có thể hủy bỏ
- capital lease
- sự thuê vốn
- capital lease
- thuê vốn
- concurrent lease
- hợp đồng thuê ký gửi (khi hợp đồng đã ký trước chưa hết hạn)
- consolidation by lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- contract of lease
- hợp đồng thuê
- derivative lease
- cho thuê lại
- derivative lease
- sự thuê lại
- determination of a lease
- sự mãn hạn hợp đồng cho thuê
- direct financial lease
- thuê tài chính trực tiếp
- dry lease
- hợp đồng thuê xe trơn
- duration of a lease
- thời gian cho thuê
- emphyteutic lease
- sự cho thuê lâu dài
- expiration of a lease
- sự hết hạn hợp đồng thuê
- farming lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- finance lease
- cho thuê cấp vốn
- finance lease
- cho thuê vốn
- finance lease
- sự cho thuê tài chính
- financial lease
- hợp đồng cho thuê tài chính
- flat lease
- hợp đồng thuê trả tiền theo kỳ
- full repairing lease
- người thuê chịu chi phí đầy đủ
- full repairing lease
- người thuê chịu chi phí sửa chữa
- gross lease
- cho thuê mộc
- gross lease
- cho thuê thô
- gross lease
- hợp đồng thuê gộp
- ground lease
- hợp đồng cho thuê ruộng đất
- head lease
- hợp đồng cho thuê chính
- head lease
- sự cho thuê chính
- head-lease
- hợp đồng chính chủ cho thuê
- hold on (a) lease (to...)
- thuê mướn
- hold on lease
- thuê mướn
- house lease
- hợp đồng (cho) thuê nhà
- house lease
- phí thuê nhà
- house lease
- sự thuê nhà ở
- inception of lease
- ngày khởi đầu thuê
- international lease
- sự cho thuê quốc tế
- lease agreement
- hợp đồng thuê mướn
- lease broker
- người môi giới cho thuê
- lease charges
- phí thuê mướn
- lease financing
- cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- sự cho thuê với quyền được mua
- lease financing
- sự cho thuê vốn
- lease hold property
- tài sản thuê
- lease insurance
- bảo hiểm cho thuê
- lease purchase
- chế độ thuê mua
- lease renewal
- tiền hoa hồng thuê nhà
- lease renewal right
- quyền thuê (bất động sản)
- lease renewal right
- quyền thuê tiếp
- lease rent
- tiền thuê đất
- lease term
- thời hạn thuê
- lease-back
- bán rồì thuê lại
- lease-back
- sự nhượng thuê
- lease-back
- sự thuê lại (tài sản đã bán)
- lease-option agreement
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- lease-purchase agreement
- hợp đồng thuê mua
- lend-lease
- sự thuê vay
- Lend-lease Act
- đạo luật thuê vay
- let on lease
- cho thuê
- leveraged lease
- hợp đồng cho thuê có vốn vay
- loan lease
- thuê dài hạn
- long lease
- hợp đồng cho thuê dài hạn
- long lease
- sự thuê dài hạn
- master lease
- hợp đồng thuê gốc
- mining lease
- quyền thuê mỏ
- money-over-money lease
- sự thuê tiền trên tiền
- net lease
- hợp đồng cho thuê ròng
- net lease
- hợp đồng thuê tịnh
- ninety-nine-year lease
- hợp đồng cho thuê lâu dài
- non-cancelable lease
- hợp đồng thuê không thể hủy bỏ
- occupational lease
- hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ
- oil and gas lease
- sự thuê khu khai thác dầu và hơi thiên nhiên
- open-end lease
- hợp đồng thuê ngỏ
- operating lease
- sự thuê doanh nghiệp
- operating lease
- sự thuê khai thác
- operating lease
- sự thuê ngắn hạn một tài sản như xe hơi, máy móc
- operating lease
- sự thuê vận hành
- operating lease
- thuê khai thác
- operating lease
- thuê vận hành
- perpetual lease
- quyền thuê suốt đời
- premium for lease
- tiền cọc thuê
- price of a lease
- giá thuê
- renew a lease
- tái tục một hợp đồng cho thuê
- renewal of a lease
- sự tái tục một hợp đồng cho thuê
- repairing lease
- bên thuê chịu (phí) sửa chữa
- repairing lease
- bên thuê chịu phí sửa chữa
- repairing lease
- hợp đồng (người) thuê tự chịu phí sửa chữa
- right of lease
- quyền thuê
- sale and lease back
- bán rồi thuê lại
- short lease
- hợp đồng thuê ngắn hạn
- short lease
- thuê ngắn hạn
- straight lease
- sự thuê mướn trực tiếp
- sub-lease
- việc cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- cho thuê thứ cấp
- sublease (sub-lease)
- sự cho thuê lại
- sublease (sub-lease)
- thuê lại (một căn hộ)
- surrender of lease
- sự bãi bỏ đồng thuế
- surrender of lease
- sự bãi bỏ hợp đồng thuê
- take on lease (afarm)
- thuê mướn
- tax-oriented lease
- hợp đồng cho thuê nghiêng lợi thế về thuế
- term of a lease
- thời hạn cho thuê
- term of a lease
- thời hạn thuê
- to take a lease
- thuê theo hợp đồng
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- true lease
- hợp đồng thuê đúng tiêu chuẩn
- under lease
- cho thuê lại
- unexpired lease
- hợp đồng chưa thuê quá hạn
- unexpired lease
- hợp đồng thuê chưa quá hạn
- vendor lease
- hợp đồng thuê của người bán
- wet lease
- hợp đồng thuê bao trọn
- wet lease
- hợp đồng thuê ướt
- wet lease
- sự thuê trọn bộ tàu/thuyền
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ