-
Hóa học & vật liệu
chất polyvinyl axetat
Giải thích EN: A thermoplastic resin that is made by condensing polyvinyl alcohol with an aldehyde; primarily made into sheets and used for coatings, adhesives, or molded products. Giải thích VN: Chất dẻo nhiệt tổng hợp được tạo thành từ quá tình cô đặc rượu polyvinyl với anđêhyt; chủ yếu được đúc thành tấm và sử dụng như tấm bảo vệ, chất kết dính hoặc các sản phẩm đúc khuôn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ