• (đổi hướng từ Privations)
    /prai´veiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tình trạng thiếu, tình trạng không có
    Tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng)
    she didn't find the lack of a car any great privation
    cô ta không cho rằng thiếu chiếc xe hơi là một sự mất mát lớn
    Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn
    to live in privation
    sống trong cảnh thiếu thốn
    to suffer many privations
    chịu nhiều thiếu thốn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X