-
Thông dụng
Ngoại động từ ( quantified)
Xác định số lượng
- impossible to quantify
- không thể xác định được số lượng
- possible to quantify
- có thể xác định được số lượng
Chuyên ngành
Toán & tin
số lượng, lượng
- quantify of information
- (điều khiển học ) lượng hoá thông tin
- quantify of selection
- lượng chọn
- auxiliary quantify
- lượng hỗ trợ
- definite quantify
- lượng xác định
- digital quantify
- lượng bằng số
- directly proportional quantify ies
- các lượng tỷ lệ thuận
- scalar quantify
- (vật lý ) lượng vô hướng
- vector quantify
- lượng vectơ
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ