-
Chuyên ngành
Toán & tin
kiểu mành
Giải thích VN: Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.
- raster plotter
- máy vẽ kiểu mành
Kỹ thuật chung
mành
Giải thích VN: Trên màn máy tính hoặc truyền hình, đây là toàn bộ các dòng quyết ngang tạo nên hình ảnh. Trên mỗi dòng là các chấm có thể phát sáng độc lập đối với nhau.
- Block To Raster Converter (BTRC)
- bộ biến đổi từ khối sang mành
- raster display
- hiển thị bằng mành
- raster display
- sự hiển thị theo mành
- raster display device
- thiết bị hiển thị bằng mành
- raster element
- phần tử mành
- raster generator
- bộ tạo mành
- raster graphics
- đồ họa bằng mành quét
- raster graphics
- đồ họa mành
- raster graphics element
- phần tử đồ họa mành
- raster image
- ảnh mành
- raster image processor
- bộ xử lý ảnh mành
- Raster Image Processor (RIP)
- bộ xử lý hình ảnh theo mành
- raster image processor-RIP
- bộ xử lý hình mành quét
- raster pattern
- mẫu mành
- raster pitch
- bước mành
- raster pitch
- khoảng cách mành
- raster plotter
- máy vẽ kiểu mành
- raster scan
- quét mành
- raster scan
- sự quét mành
- raster scan cathode ray tube
- ống tia catốt quét màn mành
- raster scan device
- dụng cụ quét mành
- raster scan electron beam lithography
- phương pháp in litô dùng chùm electron quét mành
- raster scanning
- quét mành
- raster scanning
- sự quét mành
- raster screen
- màn hình quét mành
- raster unit
- bộ quét mành
- raster unit
- đơn vị mành
- raster-scanned beam
- chùm quét mành
- raster-scanned beam
- tia quét mành
- use raster graphics
- dùng đồ họa mành quét
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ