• Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên liệu thô

    Hóa học & vật liệu

    vật liệu thô

    Giải thích EN: Material that has not yet been processed and incorporated into a finished good in a production or manufacturing process. Giải thích VN: Vật liệu chưa qua xử lí và được kết hợp với nhau để thành sản phẩm hoàn thiện trong quá trình sản xuất và chế tạo.

    Xây dựng

    nguyên liêu thô
    raw material intake
    sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng)
    nguyên vật liệu

    Kỹ thuật chung

    nguyên (vật) liệu
    nguyên liệu
    raw material base
    cơ sở nguyên liệu
    raw material base
    trạm nguyên liệu
    raw material dust
    bụi nguyên liệu
    raw material intake
    sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng)
    raw-material storage
    kho nguyên liệu

    Kinh tế

    nguyên liệu
    raw material monopoly
    độc quyền nguyên liệu
    nguyên liệu thô
    nguyên vật liệu chưa qua chế biến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X