• (đổi hướng từ Sanctifying)
    /´sæηkti¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( .sanctified)

    Thánh hoá; làm cho ai trở nên thiêng liêng, thần thánh
    a life sanctified by prayer
    một cuộc đời thánh hoá bằng cầu nguyện
    Xác nhận; thừa nhận; biện hộ, làm cho hợp pháp
    the end sanctifies the means
    mục đích biện hộ cho thủ đoạn

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X