• (đổi hướng từ Shimmered)
    /'ʃimə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
    the shimmer of pearls
    ánh lung linh của những viên ngọc trai

    Nội động từ

    Toả sáng lờ mờ; lung linh
    moonlight shimmering on the lake
    ánh trăng lung linh trên mặt hồ

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cái cào giữ xỉ (khi rót kim loại)
    gậy thảo xỉ

    Điện tử & viễn thông

    ánh sáng nhấp nháy (khí quyển)

    Kỹ thuật chung

    nhấp nháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X